[vc_row][vc_column][vc_column_text]
Giá cao su trực tuyến, giá cao su thế giới giao dịch qua các sàn giao dịch Osaka – Nhật Bản, Thượng Hải – Trung Quốc. Giá cao su trong nước, Lộc Ninh, Bình Phước, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh. Cập nhật [thoigian] nhấn F5 để cập nhật giá mới nhất.
Giá cao su trực tuyến tại sàn Osaka – Nhật Bản
Đây là bảng giá hợp đồng tương lai loại mủ RSS3 giao dịch hàng ngày (trừ 7, chủ nhật) tại sàn giao dịch Osaka – Nhật Bản – Giá tính theo đơn vị kg/yên.
[su_table responsive=”yes” fixed=”yes”]
Kỳ hạn | Mở | Cao | Thấp | Cuối | Thay đổi | Volume | Giá thanh toán | Cao/Thấp | SL HĐồng |
T01/23 | – | – | – | – | – | – | 210.0 | 231.0 189.0 |
406 |
T02/23 | 210.0 | 210.6 | 209.3 | 210.0 | 0 | 4 | 210.0 | 231.0 189.0 |
602 |
T03/23 | 213.6 | 213.6 | 213.4 | 213.4 | -0.6 | 2 | 214.0 | 235.4 192.6 |
1192 |
T04/23 | 218.2 | 218.9 | 218.2 | 218.8 | +0.9 | 9 | 217.9 | 239.6 196.2 |
1382 |
T05/23 | 221.2 | 222.0 | 221.0 | 221.0 | 0 | 29 | 221.0 | 243.1 198.9 |
4638 |
T06/23 | 221.8 | 222.2 | 221.4 | 221.4 | +0.6 | 55 | 220.8 | 242.8 198.8 |
4006 |
T07/23 | – | – | – | – | – | – | 221.0 | 243.1 198.9 |
37 |
T08/23 | – | – | – | – | – | – | 225.0 | 247.5 202.5 |
4 |
T09/23 | – | – | – | – | – | – | 226.0 | 248.6 203.4 |
16 |
T10/23 | – | – | – | – | – | – | 228.0 | 250.8 205.2 |
1 |
T11/23 | – | – | – | – | – | – | 228.5 | 251.3 205.7 |
8 |
T12/23 | – | – | – | – | – | – | 220.1 | 242.1 198.1 |
0 |
[/su_table]
Giá cao su Thượng Hải – Trung Quốc
Đây là bảng giá hợp đồng tương lai loại cao su RSS3, tại sàn giao dịch Thượng hải – Trung Quốc – Giá tính theo đơn vị tấn/nhân dân tệ.
[su_table responsive=”yes” fixed=”yes”]
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | HĐ mở | Khối lượng | Low/High | Pre-Clear | Mở Cửa |
T01/23 | 13220 | -170 | 17252 | 1814 | 13200/13280 | 13390 | 13440 |
T03/23 | 12960 | -40 | 21694 | 3853 | 12900/12990 | 13000 | 12955 |
T04/23 | 12895 | -45 | 13544 | 1829 | 12820/12930 | 12940 | 12955 |
T05/23 | 12835 | -20 | 182191 | 98328 | 12835/12840 | 12855 | 12900 |
T06/23 | 12750 | -35 | 14011 | 1239 | 12750/12805 | 12785 | 12825 |
T07/23 | 12765 | +65 | 1307 | 211 | 12600/12780 | 12700 | 12850 |
T08/23 | 12695 | +15 | 250 | 0 | 12620/13500 | 12680 | — |
T09/23 | 12660 | -15 | 41601 | 9235 | 12650/12660 | 12675 | 12690 |
T10/23 | 12740 | +35 | 146 | 7 | 12650/12980 | 12705 | 12740 |
T11/23 | 12680 | +45 | 103 | 0 | 12605/12935 | 12635 | — |
[/su_table]
Giá cao su online trên sàn Singapore
Bảng giá giao dịch hợp đồng tương lai giá mủ RSS3 tại sàn giao dịch Singapore – Giá tính theo đô la Sing/tấn cao su RSS3.
[su_table responsive=”yes” fixed=”yes”]
Ngày | Khớp | Mở | Cao | Thấp | Số Lượng | Thay Đổi % |
156.10 | 156.00 | 156.10 | 156.00 | 0.00K | +2.23% | |
152.70 | 152.00 | 153.00 | 151.00 | 0.02K | +0.46% | |
152.00 | 152.00 | 152.00 | 152.00 | 0.00% | ||
152.00 | 152.00 | 152.00 | 152.00 | -0.52% | ||
152.80 | 147.50 | 155.00 | 147.50 | 0.01K | +1.19% | |
151.00 | 151.00 | 151.00 | 151.00 | 0.00K | -0.79% | |
152.20 | 152.00 | 153.50 | 152.00 | 0.01K | -3.06% | |
157.00 | 157.00 | 157.00 | 157.00 | 0.00K | +0.64% | |
156.00 | 156.00 | 156.00 | 156.00 | 0.00K | -0.32% | |
156.50 | 156.50 | 156.50 | 156.50 | 0.00K | -0.45% | |
157.20 | 157.20 | 157.20 | 157.20 | 0.00K | +1.03% |
[/su_table]
Giá cao su hôm nay [thoigian]
- Giá mủ cao su hiện nay được các thương lái thu mua giao động quanh mức 235 – 250 đồng/độ mủ ở Đông Nam bộ.
- Tại nhà máy công ty cao su Lộc Ninh, Giá mủ cao su Bình Phước đang được thu mua với mức 235 – 2500 đồng/độ mủ.
- Công ty Phú Riềng là 235 – 250 đồng/độ mủ.
- Giá mủ cao su Bình Dương tại Công ty Phước Hòa là 245 đồng/độ mủ.
- Công ty Đồng Nai giá mủ nước đang được thu mua với giá 250 đồng/độ mủ.
- Giá mủ cao su Tây Ninh, tại công ty được thu mua với giá 245 đồng/độ mủ.
Một số thông tin thị trường cao su
- Tại Sở giao dịch hàng hóa Tokyo (TOCOM), giá cao su kỳ hạn giao tháng 12/2022 đạt mức 213 yen/kg, giảm 0,56% (tương đương 1,2 yen/kg) tại thời điểm khảo sát vào lúc 7h (giờ Việt Nam).
- Trên Sàn giao dịch hàng hóa tương lai Thượng Hải (SHFE), giá cao su RSS3 giao kỳ hạn tháng 1/2023 được điều chỉnh lên mức 12.795 nhân dân tệ/tấn, tăng 0,87% (tương đương 110 nhân dân tệ) so với giao dịch trước đó.
- Trong quý III/2022, sản lượng cao su tự nhiên của Malaysia đạt 110,97 nghìn tấn, tăng 48,1% so với quý II/2022, nhưng vẫn giảm 16,4% so với quý III/2021. Tính chung 9 tháng đầu năm 2022, sản lượng cao su tự nhiên của Malaysia đạt 291,92 nghìn tấn, giảm 17,6% so với cùng kỳ năm 2021.
- Xuất khẩu cao su của Malaysia trong quý III/2022 đạt 168,48 nghìn tấn, tăng 5% so với quý II/2022, nhưng vẫn giảm 1% so với quý III/2021. Trung Quốc vẫn là thị trường xuất khẩu cao su lớn nhất của Malaysia; tiếp đến là Đức, Brazil, Iran, Mỹ, Phần Lan,…
- Trong quý III/2022, Malaysia nhập khẩu 254,72 nghìn tấn cao su tự nhiên, giảm 12,5% so với quý II/2022, nhưng tăng 1,9% so với quý III/2021. Tính chung 9 tháng đầu năm 2022, Malaysia nhập khẩu 918,55 nghìn tấn cao su tự nhiên, tăng 2,5% so với cùng kỳ năm 2021.
- Tiêu thụ cao su tự nhiên nội địa của Malaysia trong quý III/2022 đạt 97,28 nghìn tấn, giảm 15,9% so với quý II/2022 và giảm 8,6% so với quý III/2021. Tính chung 9 tháng đầu năm 2022, tiêu thụ cao su tự nhiên nội địa của Malaysia đạt 341,04 nghìn tấn, giảm 8,4% so với cùng kỳ năm 2021.
- Dự trữ cao su tự nhiên tại Malaysia tính đến cuối tháng 9/2022 đạt 198,66 nghìn tấn, giảm 0,1% so với cùng kỳ năm 2021, theo báo cáo mới nhất từ Cục Xuất Nhập khẩu (Bộ Công Thương).
[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row]
[vc_row full_width=”stretch_row” content_placement=”middle” vc_row_background=”” css=”.vc_custom_1641218503723{padding-top: 50px !important;padding-bottom: 50px !important;background-color: #001524 !important;}”][vc_column width=”1/2″][vc_column_text]
CÁCH CHỌN GIỐNG CAO SU TỐT NHẤT
Chúng tôi sẽ giúp bạn chọn những giống cao su tốt nhất, phù hợp nhất, hoàn toàn MIỄN PHÍ.
[su_button url=”https://giongcaosu.com/#lien-he-gcs” style=”flat” background=”#FF0000″ color=”#ffffff” size=”7″ radius=”5″]TƯ VẤN NGAY[/su_button] [su_button url=”https://giongcaosu.com/giong-cao-su/cach-chon-giong-cao-su-mu-nhieu.html” style=”flat” background=”#008000″ color=”#ffffff” size=”7″ radius=”5″]Chi tiết cách chọn[/su_button]
[/vc_column_text][/vc_column][vc_column width=”1/2″ offset=”vc_hidden-sm”][vc_single_image image=”8678″ img_size=”full” alignment=”center”][/vc_column][/vc_row][vc_row][/vc_row]