[vc_row][vc_column][vc_column_text]
GIÁ CÀ PHÊ TRỰC TUYẾN cập nhật [thoigian]
Giá cà phê trực tuyến cập nhật thường xuyên từ các sàn ICE LONDON, NEW YORK và giá cà phê nhân trong nước.
Cập nhật giá cà phê hôm nay [thoigian] nhấn F5 để cập nhật giá mới nhất.
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe – Robusta Coffee Futures)
Sàn giao dịch | ICEU |
Đơn vị giao dịch | Lot = 10 tấn |
Đơn vị tính | USD/tấn |
Biến động giá tối thiểu | 1 USD/Tấn |
Giờ giao dịch |
|
Tháng giao dịch | Tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11 |
Ngày giao dịch cuối cùng | Một ngày làm việc trước ngày thông báo cuối cùng. |
Ngày thông báo cuối cùng | Bảy ngày trước ngày làm việc cuối cùng của tháng giao hàng |
[/su_table]
[su_table responsive=”yes” fixed=”yes”]
CONTRACT | LAST | TIME(GMT) | % CHANGE | VOLUME |
SEP22 | 2.236 | 9/20/2022 4:29 PM |
+15,44 | 6399 |
NOV22 | 2.221 | 9/20/2022 4:29 PM |
+14,62 | 2815 |
JAN23 | 2.192 | 9/20/2022 4:29 PM |
+14,35 | 1877 |
MAR23 | 2.184 | 9/20/2022 4:28 PM |
+16,29 | 367 |
MAY23 | 2.171 | 9/20/2022 12:58 PM |
+14,49 | 136 |
JUL23 | 2.173 | 9/20/2022 12:48 PM |
+18,75 | 99 |
SEP23 | 2.155 | 9/20/2022 12:48 PM |
+14,60 | 114 |
NOV23 | 0 | 0,00 | 43 |
[/su_table]
Giá cà phê Arabica (ICE Futures U.S. – Coffee C ® Futures)
Sàn giao dịch | NYCC |
Đơn vị giao dịch | Lot = 37,500 pounds (khoảng 17 tấn) |
Đơn vị tính | USD Cent/lb (1lb gần bằng 0,45kg) |
Biến động giá tối thiểu | 0,05 cent/lb (tương đương $18.75 mỗi lot) |
Giờ giao dịch |
|
Tháng giao dịch | Tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11 |
Ngày giao dịch cuối cùng | Một ngày làm việc trước ngày thông báo cuối cùng. |
Ngày thông báo cuối cùng | Bảy ngày trước ngày làm việc cuối cùng của tháng giao hàng |
[/su_table]
[su_table responsive=”yes” fixed=”yes”]
CONTRACT | LAST | TIME(GMT) | % CHANGE | VOLUME |
SEP22 | 225,70 | 9/20/2022 5:29 PM |
+20,81 | 15824 |
DEC22 | 219,20 | 9/20/2022 5:29 PM |
+17,41 | 5366 |
MAR23 | 215,50 | 9/20/2022 5:29 PM |
+16,03 | 3406 |
MAY23 | 212,30 | 9/20/2022 5:29 PM |
+14,33 | 776 |
JUL23 | 209,90 | 9/20/2022 5:23 PM |
+13,76 | 575 |
SEP23 | 207,85 | 9/20/2022 5:23 PM |
+12,67 | 268 |
DEC23 | 206,25 | 9/20/2022 4:38 PM |
+10,29 | 58 |
MAR24 | 205,35 | 9/20/2022 4:38 PM |
+9,09 | 4 |
MAY24 | 204,65 | 9/20/2022 4:38 PM |
+7,63 | 7 |
JUL24 | 204,15 | 9/20/2022 4:38 PM |
+5,67 | 9 |
SEP24 | 203,75 | 9/20/2022 4:38 PM |
+5,43 | 6 |
DEC24 | 203,15 | 9/20/2022 4:38 PM |
+4,70 | 4 |
DEC25 | 202,00 | 9/20/2022 4:38 PM |
+0,74 | 4 |
[/su_table]
Giá cà phê nhân, giá cà phê nội địa hôm nay [thoigian]
Giá cà phê nhân (cà phê tươi) trong nước được cập nhật tại một số thị trường trồng và giao dịch cà phê chính.
[su_table responsive=”yes” fixed=”yes”]
Thị Tường giá cà phê nhân | Giá TB | Thay Đổi |
Đắk Lăk | 47600 | -120 |
Lâm Đồng | 47000 | -120 |
Gia Lai | 47500 | -120 |
Đắk Nông | 47500 | -120 |
Hồ tiêu | 68000 | -120 |
[/su_table]
Giá VNĐ/Kg.
[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row][vc_row vc_row_background=”” css=”.vc_custom_1662476356916{padding-top: 50px !important;}”][vc_column][jnews_block_22 compatible_column_notice=”” number_post=”8″ post_offset=”0″ included_only=”” include_category=”186″ pagination_mode=”nextprev” pagination_number_post=”8″][/vc_column][/vc_row][vc_row full_width=”stretch_row” content_placement=”middle” vc_row_background=”” css=”.vc_custom_1641218503723{padding-top: 50px !important;padding-bottom: 50px !important;background-color: #001524 !important;}”][vc_column width=”1/2″][vc_column_text]
CÁCH CHỌN GIỐNG CAO SU TỐT NHẤT
Chúng tôi sẽ giúp bạn chọn những giống cao su tốt nhất, phù hợp nhất, hoàn toàn MIỄN PHÍ.
[su_button url=”https://giongcaosu.com/#lien-he-gcs” style=”flat” background=”#FF0000″ color=”#ffffff” size=”7″ radius=”5″]TƯ VẤN NGAY[/su_button] [su_button url=”https://giongcaosu.com/giong-cao-su/cach-chon-giong-cao-su-mu-nhieu.html” style=”flat” background=”#008000″ color=”#ffffff” size=”7″ radius=”5″]Chi tiết cách chọn[/su_button]
[/vc_column_text][/vc_column][vc_column width=”1/2″ offset=”vc_hidden-sm”][vc_single_image image=”8678″ img_size=”full” alignment=”center”][/vc_column][/vc_row]