GIÁ CÀ PHÊ TRỰC TUYẾN cập nhật 05/06/2023
Giá cà phê trực tuyến cập nhật thường xuyên từ các sàn ICE LONDON, NEW YORK và giá cà phê nhân trong nước.
Cập nhật giá cà phê hôm nay 05/06/2023 nhấn F5 để cập nhật giá mới nhất.

Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe – Robusta Coffee Futures)
Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe – Robusta Coffee Futures) đây là hợp đồng tương lai giao dịch cà phê Robusta lớn trên thế giới. Được sử dụng làm điểm chuẩn toàn cầu để định giá cà phê Robusta. Giao dịch diễn ra tích cực bởi các nhà sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, nhà rang xay, các thương gia và các tổ chức cà phê lớn.
Sàn giao dịch | ICEU |
Đơn vị giao dịch | Lot = 10 tấn |
Đơn vị tính | USD/tấn |
Biến động giá tối thiểu | 1 USD/Tấn |
Giờ giao dịch |
|
Tháng giao dịch | Tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11 |
Ngày giao dịch cuối cùng | Một ngày làm việc trước ngày thông báo cuối cùng. |
Ngày thông báo cuối cùng | Bảy ngày trước ngày làm việc cuối cùng của tháng giao hàng |
CONTRACT | LAST | TIME(GMT) | % CHANGE | VOLUME |
SEP22 | 2.236 | 9/20/2022 4:29 PM |
+15,44 | 6399 |
NOV22 | 2.221 | 9/20/2022 4:29 PM |
+14,62 | 2815 |
JAN23 | 2.192 | 9/20/2022 4:29 PM |
+14,35 | 1877 |
MAR23 | 2.184 | 9/20/2022 4:28 PM |
+16,29 | 367 |
MAY23 | 2.171 | 9/20/2022 12:58 PM |
+14,49 | 136 |
JUL23 | 2.173 | 9/20/2022 12:48 PM |
+18,75 | 99 |
SEP23 | 2.155 | 9/20/2022 12:48 PM |
+14,60 | 114 |
NOV23 | 0 | 0,00 | 43 |
Giá cà phê Arabica (ICE Futures U.S. – Coffee C ® Futures)
Hợp đồng tương lai Cà phê C là điểm chuẩn giá cà phê Arabica giao dịch trên thế giới. Đây là các hợp đồng tương lai giao dịch Cà phê Arabiaca của hơn 20 quốc gia đang lưu trữ trong các kho hàng được cấp phép đến một trong một số cảng ở Hoa Kỳ và Châu Âu với đầy đủ chi phí thuế.
Sàn giao dịch | NYCC |
Đơn vị giao dịch | Lot = 37,500 pounds (khoảng 17 tấn) |
Đơn vị tính | USD Cent/lb (1lb gần bằng 0,45kg) |
Biến động giá tối thiểu | 0,05 cent/lb (tương đương $18.75 mỗi lot) |
Giờ giao dịch |
|
Tháng giao dịch | Tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11 |
Ngày giao dịch cuối cùng | Một ngày làm việc trước ngày thông báo cuối cùng. |
Ngày thông báo cuối cùng | Bảy ngày trước ngày làm việc cuối cùng của tháng giao hàng |
CONTRACT | LAST | TIME(GMT) | % CHANGE | VOLUME |
SEP22 | 225,70 | 9/20/2022 5:29 PM |
+20,81 | 15824 |
DEC22 | 219,20 | 9/20/2022 5:29 PM |
+17,41 | 5366 |
MAR23 | 215,50 | 9/20/2022 5:29 PM |
+16,03 | 3406 |
MAY23 | 212,30 | 9/20/2022 5:29 PM |
+14,33 | 776 |
JUL23 | 209,90 | 9/20/2022 5:23 PM |
+13,76 | 575 |
SEP23 | 207,85 | 9/20/2022 5:23 PM |
+12,67 | 268 |
DEC23 | 206,25 | 9/20/2022 4:38 PM |
+10,29 | 58 |
MAR24 | 205,35 | 9/20/2022 4:38 PM |
+9,09 | 4 |
MAY24 | 204,65 | 9/20/2022 4:38 PM |
+7,63 | 7 |
JUL24 | 204,15 | 9/20/2022 4:38 PM |
+5,67 | 9 |
SEP24 | 203,75 | 9/20/2022 4:38 PM |
+5,43 | 6 |
DEC24 | 203,15 | 9/20/2022 4:38 PM |
+4,70 | 4 |
DEC25 | 202,00 | 9/20/2022 4:38 PM |
+0,74 | 4 |
Giá cà phê nhân, giá cà phê nội địa hôm nay 05/06/2023
Giá cà phê nhân (cà phê tươi) trong nước được cập nhật tại một số thị trường trồng và giao dịch cà phê chính.
Thị Tường giá cà phê nhân | Giá TB | Thay Đổi |
Đắk Lăk | 47600 | -120 |
Lâm Đồng | 47000 | -120 |
Gia Lai | 47500 | -120 |
Đắk Nông | 47500 | -120 |
Hồ tiêu | 68000 | -120 |
Giá VNĐ/Kg.