GIÁ CÀ PHÊ TRỰC TUYẾN cập nhật 15/03/2024

Giá cà phê trực tuyến cập nhật thường xuyên từ các sàn ICE LONDON, NEW YORK và giá cà phê nhân trong nước.

Cập nhật giá cà phê hôm nay 15/03/2024 nhấn F5 để cập nhật giá mới nhất.

giá cà phê trực tuyến
Giá Cà Phê Trực Tuyến

Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe – Robusta Coffee Futures)

Giá cà phê Robusta (ICE Futures Europe – Robusta Coffee Futures) đây là hợp đồng tương lai giao dịch cà phê Robusta lớn trên thế giới. Được sử dụng làm điểm chuẩn toàn cầu để định giá cà phê Robusta. Giao dịch diễn ra tích cực bởi các nhà sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, nhà rang xay, các thương gia và các tổ chức cà phê lớn.
Sàn giao dịch ICEU
Đơn vị giao dịch Lot = 10 tấn
Đơn vị tính USD/tấn
Biến động giá tối thiểu 1 USD/Tấn
Giờ giao dịch
  • Từ thứ 2 đến thứ 6
  • New York – Giao dịch (4:00 AM – 12:30 PM) – Pre Open (08:00 PM)
  • Lon Don – Giao dịch (9:00 AM – 5:30 PM) – Pre Open (01:00 AM)
  • Singapore – Giao dịch (4:00 PM – 12:30 AM) – Pre Open (08:00 AM)
Tháng giao dịch Tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11
Ngày giao dịch cuối cùng Một ngày làm việc trước ngày thông báo cuối cùng.
Ngày thông báo cuối cùng Bảy ngày trước ngày làm việc cuối cùng của tháng giao hàng

CONTRACT LAST TIME(GMT) % CHANGE VOLUME
SEP22 2.236 9/20/2022
4:29 PM
+15,44 6399
NOV22 2.221 9/20/2022
4:29 PM
+14,62 2815
JAN23 2.192 9/20/2022
4:29 PM
+14,35 1877
MAR23 2.184 9/20/2022
4:28 PM
+16,29 367
MAY23 2.171 9/20/2022
12:58 PM
+14,49 136
JUL23 2.173 9/20/2022
12:48 PM
+18,75 99
SEP23 2.155 9/20/2022
12:48 PM
+14,60 114
NOV23 0 0,00 43


Giá cà phê Arabica (ICE Futures U.S. – Coffee C ® Futures)

Hợp đồng tương lai Cà phê C là điểm chuẩn giá cà phê Arabica giao dịch trên thế giới. Đây là các hợp đồng tương lai giao dịch Cà phê Arabiaca của hơn 20 quốc gia đang lưu trữ trong các kho hàng được cấp phép đến một trong một số cảng ở Hoa Kỳ và Châu Âu với đầy đủ chi phí thuế.
Sàn giao dịch NYCC
Đơn vị giao dịch Lot = 37,500 pounds (khoảng 17 tấn)
Đơn vị tính USD Cent/lb (1lb gần bằng 0,45kg)
Biến động giá tối thiểu 0,05 cent/lb (tương đương $18.75 mỗi lot)
Giờ giao dịch
  • Từ thứ 2 đến thứ 6
  • New York – Giao dịch (4:15 AM – 1:30 PM) – Pre Open (08:00 PM)
  • Lon Don – Giao dịch (9:15 AM – 6:30 PM) – Pre Open (01:00 AM)
  • Singapore – Giao dịch (4:15 PM – 1:30 AM) – Pre Open (08:00 AM)
Tháng giao dịch Tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11
Ngày giao dịch cuối cùng Một ngày làm việc trước ngày thông báo cuối cùng.
Ngày thông báo cuối cùng Bảy ngày trước ngày làm việc cuối cùng của tháng giao hàng

CONTRACT LAST TIME(GMT) % CHANGE VOLUME
SEP22 225,70 9/20/2022
5:29 PM
+20,81 15824
DEC22 219,20 9/20/2022
5:29 PM
+17,41 5366
MAR23 215,50 9/20/2022
5:29 PM
+16,03 3406
MAY23 212,30 9/20/2022
5:29 PM
+14,33 776
JUL23 209,90 9/20/2022
5:23 PM
+13,76 575
SEP23 207,85 9/20/2022
5:23 PM
+12,67 268
DEC23 206,25 9/20/2022
4:38 PM
+10,29 58
MAR24 205,35 9/20/2022
4:38 PM
+9,09 4
MAY24 204,65 9/20/2022
4:38 PM
+7,63 7
JUL24 204,15 9/20/2022
4:38 PM
+5,67 9
SEP24 203,75 9/20/2022
4:38 PM
+5,43 6
DEC24 203,15 9/20/2022
4:38 PM
+4,70 4
DEC25 202,00 9/20/2022
4:38 PM
+0,74 4

Giá cà phê nhân, giá cà phê nội địa hôm nay 15/03/2024

Giá cà phê nhân (cà phê tươi) trong nước được cập nhật tại một số thị trường trồng và giao dịch cà phê chính.

Thị Tường giá cà phê nhân Giá TB Thay Đổi
Đắk Lăk 47600 -120
Lâm Đồng 47000 -120
Gia Lai 47500 -120
Đắk Nông 47500 -120
Hồ tiêu 68000 -120

Giá VNĐ/Kg.

No Content Available

CÁCH CHỌN GIỐNG CAO SU TỐT NHẤT

Chúng tôi sẽ giúp bạn chọn những giống cao su tốt nhất, phù hợp nhất,  hoàn toàn MIỄN PHÍ.

TƯ VẤN NGAY      Chi tiết cách chọn