1. Cao su Buna là gì? Định nghĩa và nguồn gốc
Cao su Buna là tên gọi chung cho một nhóm cao su tổng hợp được tạo thành từ butadien (C₄H₆) thông qua phản ứng trùng hợp. Về mặt hóa học, đây là polybutadien, một loại polymer mạch dài chứa nhiều liên kết đôi, nhờ đó có tính đàn hồi và dẻo dai tương tự cao su thiên nhiên.
Tên gọi “Buna” bắt nguồn từ:
- Bu = Butadien (monome).
- Na = Natri (sodium), chất xúc tác ban đầu trong quá trình trùng hợp butadien.
Cao su Buna ra đời vào đầu thế kỷ XX, và được sản xuất đại trà trong Thế chiến II, khi các nước công nghiệp lớn (Đức, Mỹ, Liên Xô) gặp khó khăn trong việc nhập khẩu cao su thiên nhiên từ châu Á. Đây chính là bước ngoặt đánh dấu sự bùng nổ của cao su tổng hợp.
2. Công thức cấu tạo và quá trình trùng hợp
2.1. Monome gốc: Buta-1,3-đien
Công thức cấu tạo: CH₂=CH–CH=CH₂.
Đây là hợp chất hydrocarbon không no, có hai liên kết đôi liên hợp, rất dễ tham gia phản ứng trùng hợp tạo thành chuỗi polyme.
2.2. Phản ứng trùng hợp
Phản ứng trùng hợp butadien dưới xúc tác Na, Li, hoặc xúc tác anion tạo thành polybutadien:
n CH₂=CH–CH=CH₂ → (–CH₂–CH=CH–CH₂–)ₙ
Chuỗi polybutadien có thể tồn tại dưới nhiều dạng cấu hình khác nhau: cis-1,4, trans-1,4 hoặc 1,2-vinyl. Trong đó:
- cis-1,4: mang lại tính đàn hồi cao nhất.
- trans-1,4: tạo polyme cứng hơn.
- 1,2-vinyl: ít phổ biến.
2.3. Phân loại theo đồng trùng hợp
- Buna-S (Styrene-Butadiene Rubber, SBR): đồng trùng hợp giữa butadien và styren.
- Buna-N (Nitrile-Butadiene Rubber, NBR): đồng trùng hợp giữa butadien và acrylonitrile.
- Buna thuần (Polybutadiene, PB): chỉ từ butadien, ít được dùng độc lập.

3. Tính chất vật lý của cao su Buna
- Màu sắc: thường trắng trong hoặc xám nhạt, có thể pha chế thành nhiều màu.
- Độ đàn hồi: khá cao, đặc biệt với cấu trúc cis-1,4.
- Độ bền cơ học: chịu mài mòn tốt, ít biến dạng vĩnh viễn.
- Khả năng tan: không tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ (benzen, toluen).
- Khả năng chịu môi trường: kém bền khi tiếp xúc với oxy, ozon, ánh sáng UV; dễ lão hóa, cứng giòn.
4. Tính chất hóa học của cao su Buna
- Có nhiều liên kết đôi C=C → dễ tham gia phản ứng cộng (halogen, hydro).
- Phản ứng oxi hóa: làm lão hóa, giảm độ bền.
- Lưu hóa bằng lưu huỳnh (S): hình thành cầu nối S–S giữa các mạch polyme → tăng độ bền, đàn hồi, khả năng chịu nhiệt.
- Hydro hóa: tạo cao su hydro hóa butadien (HBR), có khả năng kháng oxy hóa và dung môi tốt hơn.
5. Các loại cao su Buna phổ biến

5.1. Buna-S (SBR – Styrene Butadiene Rubber)
- Thành phần: 70–80% butadien + 20–30% styren.
- Ưu điểm: chịu mài mòn tốt, giá rẻ, dễ sản xuất.
- Nhược điểm: kém bền nhiệt, kém đàn hồi hơn cao su thiên nhiên.
- Ứng dụng: sản xuất lốp xe, giày dép, thảm, sản phẩm gia dụng.
5.2. Buna-N (NBR – Nitrile Butadiene Rubber)
- Thành phần: butadien + acrylonitrile.
- Ưu điểm: kháng dầu, kháng dung môi, kháng mài mòn.
- Nhược điểm: đàn hồi kém hơn SBR và cao su thiên nhiên.
- Ứng dụng: gioăng, phớt dầu, găng tay chống hóa chất.
5.3. Polybutadien (PB)
- Thành phần: chỉ từ butadien, không đồng trùng hợp.
- Ưu điểm: độ đàn hồi cao, chống mài mòn, chống va đập.
- Nhược điểm: kém bền oxy/ozon.
- Ứng dụng: pha trộn với SBR và cao su thiên nhiên trong lốp xe, bóng golf.
6. Ứng dụng của cao su Buna
6.1. Công nghiệp ô tô
- Lốp xe: chiếm 70% sản lượng polybutadien toàn cầu.
- Băng tải, dây curoa: chịu mài mòn và lực kéo lớn.
6.2. Sản phẩm kỹ thuật
- Gioăng, đệm cao su, phớt kín.
- Ống dẫn dầu, ống chịu dung môi.
6.3. Y tế & đời sống
- Găng tay y tế kháng dầu (Buna-N).
- Bóng thể thao, giày dép, thảm trải sàn.
6.4. Hóa chất & công nghiệp nặng
- NBR dùng trong ngành dầu khí, hóa chất.
- Lớp phủ chịu dung môi trong sơn, keo dán.
7. So sánh cao su Buna và cao su thiên nhiên
Tiêu chí | Cao su Buna (tổng hợp) | Cao su thiên nhiên (latex) |
---|---|---|
Nguồn gốc | Nhân tạo từ butadien, dầu mỏ | Tự nhiên từ mủ cây Hevea brasiliensis |
Độ đàn hồi | Tốt nhưng kém cao su tự nhiên | Rất tốt, dẻo dai |
Khả năng chịu dầu | Buna-N kháng dầu tốt | Không kháng dầu |
Độ bền mài mòn | Cao | Tương đối |
Thân thiện môi trường | Ít (phụ thuộc dầu mỏ, khó phân hủy) | Có, là nguồn tái tạo |
Giá thành | Rẻ, sản xuất đại trà | Biến động theo mùa, thị trường |
8. Ưu điểm và hạn chế của cao su Buna
Ưu điểm
- Giá rẻ, sản xuất công nghiệp hàng loạt.
- Chịu mài mòn tốt, phù hợp công nghiệp nặng.
- Một số loại (NBR) kháng dầu, kháng hóa chất.
Hạn chế
- Đàn hồi kém hơn cao su thiên nhiên.
- Dễ lão hóa dưới ánh sáng, ozon.
- Khó phân hủy sinh học → vấn đề môi trường.
9. An toàn và môi trường
- Vấn đề môi trường: cao su Buna khó tái chế, tồn tại lâu trong tự nhiên, góp phần vào ô nhiễm rác thải.
- Xu hướng mới: nghiên cứu cao su tổng hợp thân thiện môi trường, dễ tái chế, thay thế butadien gốc dầu mỏ bằng monome sinh học.
- An toàn lao động: khi sản xuất cần kiểm soát hơi butadien vì có thể gây hại sức khỏe nếu tiếp xúc lâu dài.
10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Cao su Buna là gì?
Cao su Buna là tên gọi chung cho nhóm cao su tổng hợp từ butadien, tiêu biểu là SBR và NBR.
2. Công thức cấu tạo của cao su Buna?
Công thức tổng quát: (C₄H₆)n, tạo từ phản ứng trùng hợp butadien.
3. Cao su Buna có những loại nào?
Có ba loại chính: Buna-S (SBR), Buna-N (NBR), và Polybutadien (PB).
4. Ứng dụng chính của cao su Buna?
Dùng trong sản xuất lốp xe, gioăng phớt, găng tay, bóng thể thao, ống dẫn dầu.
5. So với cao su thiên nhiên, Buna có ưu nhược điểm gì?
Buna bền dầu, giá rẻ, chịu mài mòn tốt nhưng kém đàn hồi và khó phân hủy sinh học.
📊 Bảng tóm tắt nhanh (so sánh SBR, NBR, PB)
Loại Buna | Thành phần | Ưu điểm | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|
SBR | Butadien + Styren | Giá rẻ, chịu mài mòn | Lốp xe, giày dép |
NBR | Butadien + Acrylonitrile | Kháng dầu, kháng dung môi | Gioăng, găng tay hóa chất |
PB | Polybutadien thuần | Đàn hồi, chống va đập | Lốp xe, bóng golf |
11. Kết luận
Cao su Buna (polybutadien và các đồng trùng hợp) là một trong những vật liệu nhân tạo quan trọng nhất của thế kỷ XX, đóng vai trò không thể thiếu trong ngành công nghiệp ô tô, y tế và hóa chất. Tuy nhiên, thách thức về môi trường và khả năng phân hủy vẫn là vấn đề lớn, đòi hỏi hướng nghiên cứu mới về cao su tổng hợp sinh học và tái chế.
Việc hiểu rõ công thức, tính chất, phân loại và ứng dụng của cao su Buna sẽ giúp học sinh, sinh viên và cả những người làm trong ngành công nghiệp có cái nhìn toàn diện, đầy đủ hơn.